Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
sụp đổ; đổ nát
JP: 本の山は今にも崩れそうに見える。
VI: Ngọn núi sách trông như sắp đổ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
mất hình dạng; lộn xộn
JP: そのバス停で人々は整列して待っていたが、バスが止まるとすぐにその列は崩れた。
VI: Mọi người đã xếp hàng chờ tại trạm xe buýt, nhưng khi xe buýt dừng lại, hàng người lập tức tan vỡ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
sụp đổ; rối loạn
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
sụt giảm; suy thoái
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
đổi tiền lẻ
JP: 千円札くずれますか。
VI: Bạn có thể đổi tờ nghìn yên được không?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
thời tiết xấu đi; xấu đi
JP: 来週天気がくずれることはないでしょう。
VI: Tuần sau thời tiết sẽ không xấu.