自壊 [Tự Hoại]
じかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tan rã

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tự hủy

Hán tự

Tự bản thân
Hoại phá hủy; đập vỡ

Từ liên quan đến 自壊