崩落 [Băng Lạc]
ほうらく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sụp đổ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sụt giảm thị trường

Hán tự

Băng sụp đổ; chết; phá hủy; san bằng
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 崩落