崩れ [Băng]

くずれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

sụp đổ; đổ nát; hủy hoại

JP: いわくずれにをつけて。

VI: Hãy cẩn thận với lở đá.

Danh từ dùng như hậu tố

người từng nổi tiếng; người muốn nổi tiếng

Hán tự

Từ liên quan đến 崩れ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 崩れ
  • Cách đọc: くずれ
  • Loại từ: danh từ; hậu tố tạo nghĩa “giống như/thoái hóa từ…”, “phiên bản lỗi/không chuẩn”
  • Lĩnh vực: đời sống, địa chất/thiên tai, thị trường, miêu tả ngoại hình/trạng thái
  • Liên hệ động từ: 崩れる(tự động từ: sụp/rũ/đổ), 崩す(tha động từ: làm sụp/làm rối)

2. Ý nghĩa chính

  • Sự sụp đổ/sạt lở tự nhiên: 山崩れ(sạt núi), 土砂崩れ(sạt đất đá).
  • Sự biến dạng/mất hình của đồ vật/bề mặt: 形の崩れ, 箱の崩れ, ケーキの崩れ.
  • Sự xuống sắc/mất nếp về diện mạo, tư thế: 化粧崩れ(trôi/lệch lớp trang điểm), 姿勢の崩れ.
  • Biến động xấu/đổ vỡ trên thị trường: 相場の崩れ(giá lao dốc).
  • Hậu tố 〜崩れ: “người/vật kiểu… nhưng không ra…; xuất thân… nay đã biến chất hoặc phiên bản ‘hạng hai’” như 学者崩れ, 役人崩れ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 崩れ vs 崩壊: 崩壊 là “sụp đổ” quy mô lớn/hoàn toàn (hệ thống/cấu trúc), trang trọng hơn. 崩れ linh hoạt, bao quát cả biến dạng nhỏ.
  • 崩れ vs 乱れ: 乱れ nhấn mạnh tình trạng “rối loạn/mất trật tự” (tóc, hàng ngũ). 崩れ thiên về “mất hình/đổ/rụng rời”.
  • 〜崩れ(hậu tố) thường sắc thái mỉa/giảm; cẩn trọng khi dùng với người (có thể bất lịch sự).
  • 崩れる/崩す là động từ gốc; 崩れ là danh từ kết quả/trạng thái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng danh từ độc lập: 山崩れ, 相場の崩れ, 化粧の崩れ, 形の崩れ.
  • Hậu tố: 学者崩れ, 武士崩れ, 役人崩れ(giống/ra dáng nhưng “không tới nơi tới chốn” hoặc “thoái hóa từ” nghề gốc).
  • Trong miêu tả chất lượng sản phẩm/bao bì: 角の崩れ(bẹp góc), 型崩れ(mất phom).
  • Thiên tai: 土砂崩れ注意報(cảnh báo sạt lở đất đá).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
崩壊 đồng nghĩa gần sụp đổ (hoàn toàn) Trang trọng/quy mô lớn (tòa nhà, hệ thống).
土砂崩れ liên quan sạt lở đất đá Cụ thể một loại “崩れ”.
地滑り liên quan trượt đất Thiên tai tương tự, cơ chế khác.
乱れ so sánh sự rối loạn Nhấn mạnh mất trật tự hơn là đổ/sụp.
安定 đối nghĩa ổn định Trạng thái không bị đổ vỡ/biến dạng.
崩れる/崩す gốc/biến thể sụp/làm sụp Động từ tương ứng với danh từ 崩れ.
取り崩し liên quan rút dần (tiền tiết kiệm) Nghĩa bóng từ “làm vỡ” quỹ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

gồm bộ 山 “núi” + 朋 (bằng hữu, thành phần hình thanh), gợi hình ảnh “núi sạt đổ”. Đọc gốc: くず・れる(tự động từ), くず・す(tha động từ).

崩れ là danh từ hóa (dạng liên dụng) của động từ 崩れる, chỉ trạng thái/kết quả “bị sụp, bị biến dạng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

崩れ dễ đi với danh từ trừu tượng để chỉ “mất chuẩn”: 生活リズムの崩れ, 体系の崩れ. Với hậu tố 〜崩れ, sắc thái có thể coi thường; nên tránh khi mô tả người nếu không chắc ngữ cảnh xã giao.

8. Câu ví dụ

  • 大雨で山崩れが発生した。
    Do mưa lớn đã xảy ra sạt núi.
  • 連日の暑さで化粧崩れが気になる。
    Nắng nóng nhiều ngày khiến lớp trang điểm dễ trôi.
  • 彼は学者崩れだが、文章は妙に面白い。
    Anh ta kiểu “học giả nửa mùa”, nhưng văn lại thú vị.
  • 相場の崩れで投資家心理が冷え込んだ。
    Thị trường lao dốc làm tâm lý nhà đầu tư nguội lạnh.
  • この箱は角の崩れがあります。
    Cái hộp này bị bẹp góc.
  • 予定の崩れが生じたため、再調整します。
    Do lịch bị xáo trộn, chúng tôi sẽ điều chỉnh lại.
  • 長時間のデスクワークで姿勢の崩れが目立つ。
    Làm việc bàn giấy lâu khiến tư thế bị lệch thấy rõ.
  • 古い城壁にところどころ崩れが見られる。
    Trên tường thành cũ thấy chỗ này chỗ kia bị sụp.
  • 役人崩れの彼は裏事情に詳しい。
    Anh ta vốn kiểu “cựu quan chức nửa mùa” nên rành chuyện hậu trường.
  • 乾燥の影響で生地の型崩れが起きた。
    Do khô, vải bị mất phom dáng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 崩れ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?