崩れ
[Băng]
くずれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
sụp đổ; đổ nát; hủy hoại
JP: 岩崩れに気をつけて。
VI: Hãy cẩn thận với lở đá.
Danh từ dùng như hậu tố
người từng nổi tiếng; người muốn nổi tiếng