覆滅
[Phúc Diệt]
ふくめつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
lật đổ hoàn toàn; phá hủy hoàn toàn