Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拭き消す
[Thức Tiêu]
ふきけす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
xóa sạch; xóa bỏ
Hán tự
拭
Thức
lau; chùi
消
Tiêu
dập tắt; tắt
Từ liên quan đến 拭き消す
ぬぐい取る
ぬぐいとる
lau sạch; xóa sạch; xóa bỏ
剿滅
そうめつ
tiêu diệt
拭い去る
ぬぐいさる
xóa sạch; lau sạch; dọn sạch; xóa bỏ; tẩy xóa
拭い取る
ぬぐいとる
lau sạch; xóa sạch; xóa bỏ
拭き取る
ふきとる
lau sạch; lau khô
掃滅
そうめつ
tiêu diệt
消し去る
けしさる
xóa bỏ
消す
けす
xóa; tẩy; gạch bỏ; xóa bỏ
消却
しょうきゃく
xóa bỏ
消去
しょうきょ
xóa; xóa bỏ; loại bỏ; làm sạch
消去る
きえさる
biến mất
消除
しょうじょ
xóa bỏ
覆滅
ふくめつ
lật đổ hoàn toàn; phá hủy hoàn toàn
Xem thêm