消却 [Tiêu Khước]
銷却 [Tiêu Khước]
しょうきゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xóa bỏ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trả nợ

Hán tự

Tiêu dập tắt; tắt
Khước thay vào đó; rút lui

Từ liên quan đến 消却