くず折れる [Chiết]

崩折れる [Băng Chiết]

頽れる [Đồi]

くずおれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sụp đổ; ngã gục

Hán tự

Từ liên quan đến くず折れる