Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
ngã (xuống, đổ); sụp đổ; ngã; đổ
JP: 彼は横にばったり倒れた。
VI: Anh ấy đã ngã xuống một cách bất ngờ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị phá hủy (trong một vụ sụp đổ); sụp đổ
JP: 彼は過労で倒れた。
VI: Anh ấy đã ngã quỵ vì làm việc quá sức.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị nằm liệt giường (vì bệnh); mắc bệnh; suy sụp (ví dụ: do làm việc quá sức)
JP: 彼はいまを盛りにと言う時に倒れた。
VI: Anh ấy đã ngã gục khi đang ở đỉnh cao.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đôi khi viết là 斃れる, 仆れる
chết; bị giết
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
phá sản (của công ty, ngân hàng, v.v.); thất bại; sụp đổ; phá sản
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị đánh bại (trong trò chơi); thua
JP: 内閣は倒れるだろうということだ。
VI: Có vẻ như chính phủ sẽ sụp đổ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
sụp đổ (của chính phủ, nhà độc tài, v.v.); bị lật đổ