1. Thông tin cơ bản
- Từ: 発病
- Cách đọc: はつびょう
- Loại từ: Danh từ; động từ する (発病する)
- Nghĩa khái quát: khởi phát bệnh, phát bệnh (bắt đầu mắc bệnh)
- Ngữ vực: y khoa, báo chí, nghiên cứu dịch tễ
- Cụm thường gặp: 発病する/発病時/発病率/発病の兆候/発病後/早期発病/発病原因/発病予防
2. Ý nghĩa chính
発病 là thời điểm hay trạng thái “bệnh bắt đầu phát ra” ở một người. Nhấn mạnh vào việc bệnh xuất hiện (khởi phát), thường dùng trong văn cảnh y tế, nghiên cứu hay tường thuật. Khi dùng với する: 「〜が発病する」 = ai đó phát bệnh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 発症(はっしょう): nhấn vào “xuất hiện triệu chứng”. Trong y khoa hiện đại, với tên bệnh cụ thể người ta hay nói 「病名を発症する」 hơn là 「病名を発病する」.
- 罹患(りかん): mắc bệnh (mang tính “bị nhiễm/bị mắc”), dùng nhiều trong thống kê: 罹患率.
- 発病 vs 発症: 発病 = trở thành người bệnh (khởi phát bệnh); 発症 = biểu hiện triệu chứng. Thực tế có vùng giao thoa, nhưng trong hướng dẫn dùng, gắn “を” với tên bệnh thì ưu tiên 発症.
- Đối lập ý niệm: 寛解(かんかい) thuyên giảm, 治癒(ちゆ) khỏi bệnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 「患者が/彼は/彼女は + 発病する」.
- Diễn đạt nguyên nhân: 「ストレスが発病の引き金になる」 (căng thẳng là tác nhân khởi phát).
- Khoảng thời gian: 「感染から発病までの潜伏期間」 (ủ bệnh).
- Lưu ý tự nhiên: Tránh 「病名を発病する」 trong văn phong y khoa hiện nay; thay bằng 「病名を発症する/病名に罹患する/病名にかかる」.
- Thường xuất hiện trong tin dịch tễ, báo cáo bệnh, giáo trình y.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発症 |
Từ gần nghĩa |
khởi phát triệu chứng |
Thường đi với tên bệnh bằng を. |
| 罹患 |
Đồng nghĩa gần |
mắc bệnh |
Dùng trong thống kê, y văn. |
| 発病率 |
Liên quan |
tỷ lệ phát bệnh |
Chỉ số dịch tễ. |
| 治癒 |
Đối nghĩa |
chữa khỏi |
Trạng thái đối lập với phát bệnh. |
| 寛解 |
Đối nghĩa gần |
thuyên giảm |
Đặc biệt trong bệnh mạn tính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 発(ハツ): phát, khởi, xuất phát.
- 病(ビョウ): bệnh, ốm.
- Kết hợp nghĩa: “bệnh phát ra/khởi phát”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin dịch tễ, người viết hay tách quá trình bệnh thành “感染(nhiễm)→潜伏(ủ)→発症/発病(khởi phát)→回復/寛解/治癒”. Khi luyện viết, ưu tiên dùng 発病する cho chủ thể là người, và dùng 発症する khi gắn trực tiếp tên bệnh: 「インフルエンザを発症した」.
8. Câu ví dụ
- 彼は二十代で発病した。
Anh ấy phát bệnh khi ở tuổi đôi mươi.
- 感染から発病までの潜伏期間はおよそ二週間だ。
Thời gian ủ bệnh từ lúc nhiễm đến khi phát bệnh khoảng hai tuần.
- 強いストレスが発病の引き金になったと考えられる。
Có thể căng thẳng mạnh là tác nhân khởi phát bệnh.
- 発病前の兆候を見逃さないようにしましょう。
Hãy đừng bỏ sót các dấu hiệu trước khi phát bệnh.
- 彼女は留学中にぜんそくを発病した。
Cô ấy đã phát bệnh hen suyễn khi du học.
- 早期に発病を見つければ予後が良い。
Nếu phát hiện phát bệnh sớm thì tiên lượng tốt.
- 医師は発病の可能性について丁寧に説明した。
Bác sĩ giải thích cặn kẽ về khả năng phát bệnh.
- 発病から退院まで三か月かかった。
Từ khi phát bệnh đến khi xuất viện mất ba tháng.
- このワクチンで発病を予防できる。
Có thể phòng ngừa phát bệnh bằng vắc-xin này.
- 高齢者では感染後すぐに発病するケースがある。
Ở người cao tuổi có trường hợp phát bệnh ngay sau khi nhiễm.