発病 [Phát Bệnh]

はつびょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khởi phát bệnh; mắc bệnh

Hán tự

Từ liên quan đến 発病

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 発病
  • Cách đọc: はつびょう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (発病する)
  • Nghĩa khái quát: khởi phát bệnh, phát bệnh (bắt đầu mắc bệnh)
  • Ngữ vực: y khoa, báo chí, nghiên cứu dịch tễ
  • Cụm thường gặp: 発病する/発病時/発病率/発病の兆候/発病後/早期発病/発病原因/発病予防

2. Ý nghĩa chính

発病 là thời điểm hay trạng thái “bệnh bắt đầu phát ra” ở một người. Nhấn mạnh vào việc bệnh xuất hiện (khởi phát), thường dùng trong văn cảnh y tế, nghiên cứu hay tường thuật. Khi dùng với する: 「〜が発病する」 = ai đó phát bệnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 発症(はっしょう): nhấn vào “xuất hiện triệu chứng”. Trong y khoa hiện đại, với tên bệnh cụ thể người ta hay nói 「病名を発症する」 hơn là 「病名を発病する」.
  • 罹患(りかん): mắc bệnh (mang tính “bị nhiễm/bị mắc”), dùng nhiều trong thống kê: 罹患率.
  • 発病 vs 発症: 発病 = trở thành người bệnh (khởi phát bệnh); 発症 = biểu hiện triệu chứng. Thực tế có vùng giao thoa, nhưng trong hướng dẫn dùng, gắn “を” với tên bệnh thì ưu tiên 発症.
  • Đối lập ý niệm: 寛解(かんかい) thuyên giảm, 治癒(ちゆ) khỏi bệnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 「患者が/彼は/彼女は + 発病する」.
  • Diễn đạt nguyên nhân: 「ストレスが発病の引き金になる」 (căng thẳng là tác nhân khởi phát).
  • Khoảng thời gian: 「感染から発病までの潜伏期間」 (ủ bệnh).
  • Lưu ý tự nhiên: Tránh 「病名を発病する」 trong văn phong y khoa hiện nay; thay bằng 「病名を発症する/病名に罹患する/病名にかかる」.
  • Thường xuất hiện trong tin dịch tễ, báo cáo bệnh, giáo trình y.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発症 Từ gần nghĩa khởi phát triệu chứng Thường đi với tên bệnh bằng を.
罹患 Đồng nghĩa gần mắc bệnh Dùng trong thống kê, y văn.
発病率 Liên quan tỷ lệ phát bệnh Chỉ số dịch tễ.
治癒 Đối nghĩa chữa khỏi Trạng thái đối lập với phát bệnh.
寛解 Đối nghĩa gần thuyên giảm Đặc biệt trong bệnh mạn tính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 発(ハツ): phát, khởi, xuất phát.
  • 病(ビョウ): bệnh, ốm.
  • Kết hợp nghĩa: “bệnh phát ra/khởi phát”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin dịch tễ, người viết hay tách quá trình bệnh thành “感染(nhiễm)→潜伏(ủ)→発症/発病(khởi phát)→回復/寛解/治癒”. Khi luyện viết, ưu tiên dùng 発病する cho chủ thể là người, và dùng 発症する khi gắn trực tiếp tên bệnh: 「インフルエンザを発症した」.

8. Câu ví dụ

  • 彼は二十代で発病した。
    Anh ấy phát bệnh khi ở tuổi đôi mươi.
  • 感染から発病までの潜伏期間はおよそ二週間だ。
    Thời gian ủ bệnh từ lúc nhiễm đến khi phát bệnh khoảng hai tuần.
  • 強いストレスが発病の引き金になったと考えられる。
    Có thể căng thẳng mạnh là tác nhân khởi phát bệnh.
  • 発病前の兆候を見逃さないようにしましょう。
    Hãy đừng bỏ sót các dấu hiệu trước khi phát bệnh.
  • 彼女は留学中にぜんそくを発病した。
    Cô ấy đã phát bệnh hen suyễn khi du học.
  • 早期に発病を見つければ予後が良い。
    Nếu phát hiện phát bệnh sớm thì tiên lượng tốt.
  • 医師は発病の可能性について丁寧に説明した。
    Bác sĩ giải thích cặn kẽ về khả năng phát bệnh.
  • 発病から退院まで三か月かかった。
    Từ khi phát bệnh đến khi xuất viện mất ba tháng.
  • このワクチンで発病を予防できる。
    Có thể phòng ngừa phát bệnh bằng vắc-xin này.
  • 高齢者では感染後すぐに発病するケースがある。
    Ở người cao tuổi có trường hợp phát bệnh ngay sau khi nhiễm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 発病 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?