撃滅 [Kích Diệt]
げきめつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tiêu diệt; hủy diệt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tiêu diệt; hủy diệt