根絶やし
[Căn Tuyệt]
ねだやし
Danh từ chung
nhổ tận gốc (cỏ dại, v.v.)
JP: 警察は飲酒運転を根絶やしにしようとしている。
VI: Cảnh sát đang cố gắng xóa bỏ nạn lái xe khi đã uống rượu.
Danh từ chung
diệt trừ; nhổ tận gốc; loại bỏ