皆殺し [Giai Sát]
[Ao]
みなごろし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

thảm sát; tiêu diệt; giết chóc hàng loạt

Hán tự

Giai tất cả; mọi thứ
Sát giết; giảm
Ao thảm sát; tiêu diệt

Từ liên quan đến 皆殺し