抹殺 [Mạt Sát]
まっさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xóa bỏ; tiêu diệt

JP: なぜその政治せいじだい多数たすう意見いけん抹殺まっさつしようとするのか。

VI: Tại sao nhà chính trị gia đó lại cố gắng xóa bỏ ý kiến của đa số?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phủ nhận; phớt lờ

Hán tự

Mạt chà; sơn; xóa
Sát giết; giảm

Từ liên quan đến 抹殺