叩き壊す [Khấu Hoại]

たたき壊す [Hoại]

たたきこわす

Động từ Godan - đuôi “su”

phá hủy

JP: かれ椅子いすはたこわしてたきぎにした。

VI: Anh ấy đã đập vỡ ghế và dùng làm củi.

Hán tự

Từ liên quan đến 叩き壊す