破砕
[Phá Toái]
破摧 [Phá 摧]
破摧 [Phá 摧]
はさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
nghiền nát