打ち砕く
[Đả Toái]
うちくだく
ぶちくだく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đập vỡ; đập tan; nghiền nát
JP: 思いがけない事故で彼の成功への夢は打ち砕かれてしまった。
VI: Giấc mơ thành công của anh ấy đã bị đập tan vì một tai nạn bất ngờ.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 thường là 打ち砕いて
đơn giản hóa; làm dễ hiểu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その知らせは私たちの希望を打ち砕いた。
Tin ấy đã phá vỡ hy vọng của chúng tôi.
調べを進めるうちに、頭蓋骨が、何か重い一撃を受けて打ち砕かれているのが明らかになった。
Trong quá trình điều tra, đã rõ ràng rằng hộp sọ đã bị đập nát do một cú đánh nặng.