齧る
[Niết]
囓る [Khiết]
噛る [Niết]
囓る [Khiết]
噛る [Niết]
かじる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gặm; nhai
JP: 犬は肉を骨からかじりとった。
VI: Chó đã gặm thịt từ xương.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
biết sơ qua
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
リンゴをがぶりと齧った。
Anh ta cắn vào quả táo một cách ngon lành.
この齧歯動物は冬に木の実を貯える。
Loài gặm nhấm này dự trữ hạt cây vào mùa đông.