噛む [Niết]
咬む [Giảo]
嚙む [Khiết]
嚼む [Tước]
かむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

cắn

JP: つめむのはよしなさい。

VI: Đừng cắn móng tay nữa.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

nhai; gặm

JP: むといたいいですか。

VI: Bạn cảm thấy đau khi cắn không?

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

nói lắp; nói vấp

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

đập vào (sóng); vỗ vào (bờ)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

ăn khớp (bánh răng, khóa kéo, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

tham gia

🔗 一枚噛む

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Từ cổ

📝 dùng bởi gái mại dâm thời Edo

thuyết phục

Hán tự

Niết nhai; cắn
Giảo cắn; gặm; nhai; khớp với; va vào

Từ liên quan đến 噛む