噛み付く [Niết Phó]
噛みつく [Niết]
噛付く [Niết Phó]
かみ付く [Phó]
かみつく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

cắn; đớp

JP: ほえるいぬかならずしもかみつくわけではない。

VI: Chó sủa không nhất thiết đã cắn.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

nổi giận; mắng mỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うちいぬきますよ。
Con chó nhà tôi cắn đấy nhé.
いぬはセールスマンにいた。
Chó đã cắn người bán hàng.
いぬわたしいた。
Chó đã cắn vào tay tôi.
いぬねこ尻尾しっぽいた。
Con chó đã cắn vào đuôi con mèo.
えるいぬはめったにことはない。
Chó sủa hiếm khi cắn.
どんないぬでも一度いちど権利けんりがある。
Mọi con chó đều có quyền cắn một lần.
ラクダにちかづくと、かれる危険きけんがあるよ。
Nếu tiếp cận gần lạc đà, bạn có nguy cơ bị cắn đấy.
そのいぬわたしこうとした。
Con chó đó đã cố cắn tôi.
いぬかないようにくさりつないだほうがいいですよ。
Tốt hơn hết bạn nên xích chó lại để tránh bị cắn.

Hán tự

Niết nhai; cắn
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 噛み付く