食らいつく [Thực]
喰らいつく [Thực]
食らい付く [Thực Phó]
喰らい付く [Thực Phó]
くらいつく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

cắn vào; đớp vào

JP: しかしいまは、一目ひとめて、サメがそのひとにくらいつくのはけられないようだということにづかずにはいられない。

VI: Nhưng bây giờ, chỉ cần nhìn là biết rằng cá mập sẽ tấn công người đó là điều không thể tránh khỏi.

🔗 食いつく・くいつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

dấn thân vào; bắt tay vào

🔗 食いつく・くいつく

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Thực ăn; uống; nhận (cú đánh)
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 食らいつく