食いつく [Thực]
食い付く [Thực Phó]
食付く [Thực Phó]
喰いつく [Thực]
喰い付く [Thực Phó]
喰付く [Thực Phó]
くいつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

cắn vào

🔗 食らいつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

nhảy vào

🔗 食らいつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

bám vào

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

phàn nàn

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Thực ăn; uống; nhận (cú đánh)

Từ liên quan đến 食いつく