悲しさ
[Bi]
哀しさ [Ai]
哀しさ [Ai]
かなしさ
Danh từ chung
nỗi buồn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は悲しさのあまり涙も出なかった。
Cô ấy buồn đến mức không thể rơi nước mắt.
彼女は悲しさがあまりにも痛切で涙も出なかった。
Cô ấy buồn đến mức đau đớn quá sức, đến nỗi không thể rơi nước mắt.