数奇
[Số Kì]
すうき
さっき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungTính từ đuôi na
bất hạnh
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nhiều biến cố
JP: 私は数奇な運命にもてあそばれてきた。
VI: Tôi đã bị số phận thử thách một cách kỳ lạ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼には数奇な過去がある。
Anh ấy có một quá khứ đầy thăng trầm.