Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アンラッキー
🔊
Tính từ đuôi na
không may
Từ liên quan đến アンラッキー
不運
ふうん
xui xẻo; không may; vận rủi; vận xui
因果
いんが
nhân quả; quan hệ nhân quả
拙い
つたない
chất lượng kém; tồi tệ; thô sơ
数奇
すうき
bất hạnh
薄倖
はっこう
bất hạnh; xấu số