死亡 [Tử Vong]

しぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cái chết; chết; tử vong

JP: 我々われわれかれ死亡しぼうのニュースにショックをけた。

VI: Chúng tôi đã bị sốc khi nghe tin anh ấy qua đời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ死亡しぼう告知こくち新聞しんぶんた。
Thông báo về cái chết của anh ấy đã được đăng trên báo.
すくなくとも2人ふたり死亡しぼうした。
Ít nhất đã có hai người chết.
おおくのひと事故じこ死亡しぼうした。
Nhiều người đã chết trong vụ tai nạn.
この男性だんせい死亡しぼうしています。
Người đàn ông này đã qua đời.
交通こうつう事故じこ2人ふたり死亡しぼう
Hai người đã chết trong tai nạn giao thông.
出生しゅっしょうりつ死亡しぼうりつは、ほぼひとしかった。
Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử gần như bằng nhau.
都会人とかいじん田舎いなかひとよりも死亡しぼうりつたかい。
Người thành thị có tỷ lệ tử vong cao hơn người nông thôn.
死亡しぼうにより人口じんこう減少げんしょうしつつある。
Dân số đang giảm do tử vong.
死亡しぼうしゃすうつづけています。
Số người chết vẫn đang tiếp tục tăng.
飛行機ひこうき事故じこおおくのひと死亡しぼうした。
Nhiều người đã thiệt mạng trong vụ tai nạn máy bay.

Hán tự

Từ liên quan đến 死亡

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 死亡
  • Cách đọc: しぼう
  • Loại từ: Danh từ; する-động từ (死亡する)
  • Nghĩa khái quát: Tử vong, qua đời (cách nói trang trọng, dùng trong tin tức, hành chính).
  • Sắc thái: Khách quan, pháp lý; lạnh hơn 亡くなる (lịch sự đời thường).

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ trạng thái hoặc sự kiện một người đã chết; dùng trong báo cáo, thống kê, truyền thông chính thức.
- Kết hợp thành cụm: 死亡者, 死亡原因, 死亡届, 死亡事故, 死亡診断書.

3. Phân biệt

  • 死亡: Thuật ngữ trang trọng/khách quan; văn bản hành chính, y khoa, tin tức.
  • 亡くなる: Cách nói lịch sự trong giao tiếp hằng ngày.
  • 死去: Văn phong trang trọng, thường dùng cho nhân vật nổi tiếng.
  • 他界: Mang sắc thái “qua thế giới bên kia”; văn học/kính ngữ nhẹ.
  • 訃報: Cáo phó; thông tin về sự qua đời.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜で死亡する/交通事故で死亡/病気が原因で死亡死亡者数/死亡
  • Ngữ cảnh: tin tức, y tế, thống kê dân số, pháp y, bảo hiểm.
  • Lịch sự/kính trọng: Khi thông báo cá nhân, tránh dùng trực diện 死亡, ưu tiên 亡くなる/ご逝去.
  • Hành chính: 死亡届(しぼうとどけ)= giấy báo tử; 死亡診断書 = giấy chứng tử.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
亡くなるGần nghĩaQua đờiLịch sự, đời thường
死去Gần nghĩaTạ thếTrang trọng, dùng trên báo chí
他界Liên quanQua thế giới bên kiaVăn chương, tôn giáo
訃報Liên quanCáo phóBản tin thông báo
生存Đối nghĩaSinh tồn, còn sốngTrái nghĩa trực tiếp
救命Liên quanCứu mạngHoạt động cấp cứu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 死: “chết”.
  • 亡: “mất, khuất”. (Trong từ này là chữ 死 + 亡 ghép thành nghĩa “tử vong”).
  • Kết hợp: 死 + 亡 → nhấn mạnh trạng thái “đã qua đời” theo ngôn ngữ hành chính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi biên tập, cân nhắc người đọc: tin tức dùng 死亡 để bảo đảm tính chính xác, nhưng thư chia buồn nên dùng 亡くなる/ご逝去 để giữ sự tế nhị.

8. Câu ví dụ

  • 交通事故で二人が死亡した。
    Hai người đã tử vong trong một vụ tai nạn giao thông.
  • 彼は病気が原因で死亡したと診断された。
    Anh ấy được chẩn đoán là tử vong do bệnh.
  • 今朝の地震による死亡者は確認中だ。
    Số người tử vong do trận động đất sáng nay đang được xác nhận.
  • 死亡届を市役所に提出した。
    Đã nộp giấy báo tử lên ủy ban thành phố.
  • この地域の乳児死亡率は大幅に改善した。
    Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh khu vực này đã cải thiện đáng kể.
  • 溺水による死亡を防ぐために注意喚起が行われた。
    Đã có khuyến cáo nhằm ngăn ngừa tử vong do đuối nước.
  • 火災で死亡した原因を調査している。
    Đang điều tra nguyên nhân tử vong trong vụ hỏa hoạn.
  • 保険金の請求には死亡診断書が必要だ。
    Yêu cầu bảo hiểm cần có giấy chứng tử.
  • 戦争による民間人の死亡は許されない。
    Không thể chấp nhận việc dân thường tử vong do chiến tranh.
  • 迅速な救命措置で死亡を免れた。
    Nhờ cấp cứu kịp thời mà đã tránh được tử vong.
💡 Giải thích chi tiết về từ 死亡 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?