逝去 [Thệ Khứ]
せいきょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

cái chết; qua đời

JP:尊父そんぷのご逝去せいきょたいし、つつしんで哀悼あいとうあらわします。

VI: Chúng tôi xin bày tỏ lòng thương tiếc sâu sắc đến sự ra đi của người cha quý mến của bạn.

Hán tự

Thệ qua đời
Khứ đi; rời

Từ liên quan đến 逝去