Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
円寂
[Viên Tịch]
えんじゃく
🔊
Danh từ chung
niết bàn; cái chết của Phật
Hán tự
円
Viên
vòng tròn; yên; tròn
寂
Tịch
cô đơn; yên tĩnh
Từ liên quan đến 円寂
成仏
じょうぶつ
đạt được Phật quả; nhập Niết bàn
お隠れになる
おかくれになる
qua đời; mất; chết; ra đi
くたばる
chết; chết queo
この世を去る
このよをさる
rời khỏi thế gian; qua đời
ニルバーナ
niết bàn
ニルヴァーナ
niết bàn
上天
じょうてん
bầu trời; thiên đường
世を去る
よをさる
Qua đời
事切れる
こときれる
qua đời
亡くなる
なくなる
chết; qua đời
亡びる
ほろびる
sụp đổ; diệt vong; bị phá hủy; tuyệt chủng; chết
他界
たかい
cái chết; thế giới bên kia
儚くなる
はかなくなる
chết; qua đời
入定
にゅうじょう
nhập định
入寂
にゅうじゃく
cái chết của thầy tu
入滅
にゅうめつ
nhập Niết Bàn; cái chết (của Phật, sư cao cấp, thánh nhân, v.v.)
卒する
そっする
chết; qua đời
卒去
しゅっきょ
qua đời
大悟
たいご
giác ngộ; trí tuệ lớn
天上
てんじょう
bầu trời
失せる
うせる
biến mất
失命
しつめい
mất mạng; chết
寂滅
じゃくめつ
đạt được niết bàn
崩じる
ほうじる
băng hà (của hoàng đế, v.v.)
崩ずる
ほうずる
băng hà (của hoàng đế, v.v.)
崩御
ほうぎょ
băng hà
彼岸
ひがん
tuần lễ xuân phân
往く
いく
đi; di chuyển (hướng tới); hướng tới; rời đi (đến)
往生
おうじょう
chuyển sang kiếp sau
御隠れになる
おかくれになる
qua đời; mất; chết; ra đi
急死
きゅうし
chết đột ngột
悟り
さとり
sự hiểu biết; sự thông hiểu
悟道
ごどう
(con đường giác ngộ) tâm linh
押っ死ぬ
おっちぬ
chết
斃死
へいし
ngã chết; chết
旅立つ
たびだつ
bắt đầu chuyến đi; khởi hành; lên đường
易簀
えきさく
cái chết của một học giả
果てる
はてる
kết thúc; hoàn thành; kiệt sức
死する
しする
chết
死ぬ
しぬ
chết; qua đời
死亡
しぼう
cái chết; chết; tử vong
死去
しきょ
cái chết; qua đời; ra đi
死歿
しぼつ
cái chết
死没
しぼつ
cái chết
歿する
ぼっする
chìm; lặn; lặn xuống
永逝
えいせい
cái chết
没する
ぼっする
chìm; lặn; lặn xuống
涅槃
ねはん
niết bàn; giác ngộ tối thượng
消えうせる
きえうせる
biến mất; tan biến
消える
きえる
biến mất; tan biến; khuất khỏi tầm nhìn; đi xa; mất đi
消え入る
きえいる
dần dần biến mất (giọng nói); tắt dần; tắt ngấm; giảm dần
消え失せる
きえうせる
biến mất; tan biến
滅する
めっする
bị phá hủy; diệt vong; tắt (lửa)
物故
ぶっこ
tử vong
登仙
とうせん
trở thành thánh
睡る
ねむる
ngủ
示寂
じじゃく
cái chết của một linh mục cao cấp
空しくなる
むなしくなる
chết; qua đời
絶え入る
たえいる
hết hơi; chết; trút hơi thở cuối cùng
絶え果てる
たえはてる
bị dập tắt; bị tiêu diệt; hoàn toàn chấm dứt
絶入る
たえいる
hết hơi; chết; trút hơi thở cuối cùng
絶命
ぜつめい
chết; qua đời
絶息
ぜっそく
chết; qua đời
菩提
ぼだい
bồ đề
落命
らくめい
mất mạng; tử vong
薨ずる
こうずる
chết
薨去
こうきょ
qua đời
覚悟
かくご
sẵn sàng
身罷る
みまかる
qua đời; chết
Xem thêm