空しくなる [Không]
虚しくなる [Hư]
むなしくなる

Động từ Godan - đuôi “ru”

chết; qua đời

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
trống rỗng

Từ liên quan đến 空しくなる