Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
ẩn nấp; che giấu bản thân; trú ẩn
JP: 子どもは箱の中に隠れていた。
VI: Trẻ em đang trốn trong hộp.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
biến mất (sau); bị che giấu (bởi); bị che phủ; khuất tầm nhìn
JP: 太陽が雲のかげに隠れた。
VI: Mặt trời đã ẩn sau bóng mây.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
sống ẩn dật; nghỉ hưu (khỏi thế giới)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 thường dùng trước danh từ là 隠れた
không được biết đến (ví dụ: tài năng); chưa được khám phá; bị ẩn giấu (ví dụ: ý nghĩa)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 như お隠れになる
qua đời (của người có địa vị cao)
🔗 お隠れになる