潜伏
[潜 Phục]
せんぷく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ẩn náu; ẩn giấu; phục kích
JP: 容疑者は三週間山に潜伏していた。
VI: Nghi phạm đã ẩn náu trong rừng suốt ba tuần.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ủ bệnh; tiềm ẩn; tiềm tàng