遠逝 [Viễn Thệ]

えんせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đi xa

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chết

cái chết

Hán tự

Từ liên quan đến 遠逝