長逝 [Trường Thệ]
ちょうせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

qua đời

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Thệ qua đời

Từ liên quan đến 長逝