不祝儀 [Bất Chúc Nghi]
ぶしゅうぎ

Danh từ chung

dịp buồn (đặc biệt là đám tang)

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Chúc chúc mừng
Nghi nghi lễ

Từ liên quan đến 不祝儀