終焉
[Chung Yên]
しゅうえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kết thúc (cuộc đời); cái chết
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sống những năm cuối đời (một cách yên bình)