幕切れ
[Mạc Thiết]
まくぎれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
hạ màn; kết thúc hồi
JP: それは幕切れの一瞬の出来事であった。
VI: Đó là một sự kiện trong nháy mắt cuối cùng.
Trái nghĩa: 幕開き
Danh từ chung
kết thúc; đóng
Trái nghĩa: 幕開け