終点
[Chung Điểm]
しゅうてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
ga cuối
JP: この線の終点はどこですか。
VI: Điểm cuối của đường này ở đâu?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
終点で降りる。
Xuống ở điểm cuối cùng.
終点で降りて。
Xuống ở bến cuối.
終点でバスを降りました。
Tôi đã xuống xe buýt ở bến cuối cùng.
東海道線は東京が終点だ。
Tuyến Tokaido có điểm cuối là Tokyo.
この線の終点まで行くんだよ。
Bạn phải đi đến cuối con đường này.
この路線の終点はどこでしょうか?
Điểm cuối của tuyến đường này là đâu?
この路線は始発から終点まで約45分です。
Tuyến đường này từ điểm xuất phát đến điểm cuối mất khoảng 45 phút.
車がいかれるかと思ったころ終点に着きました。
Tôi tưởng chiếc xe sẽ hỏng ngay khi đến điểm cuối.