大切 [Đại Thiết]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Tính từ đuôi na
quan trọng; đáng kể; nghiêm trọng; then chốt
JP: 柔道では力より技のほうが大切である。
VI: Trong judo, kỹ thuật quan trọng hơn sức mạnh.
Tính từ đuôi na
quý giá; có giá trị; thân yêu; được trân trọng; yêu quý
JP: 大切なものはここに置かないで下さい。
VI: Đừng để vật quan trọng ở đây.
Tính từ đuôi na
📝 thường là trạng từ như ~に
cẩn thận
JP: 私は古い本を大切に保存している。
VI: Tôi đang giữ gìn một cuốn sách cũ.
🔗 大切に