意味深長 [Ý Vị Thâm Trường]
いみしんちょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ý nghĩa sâu sắc

JP: 彼女かのじょ態度たいど意味いみ深長しんちょうだった。

VI: Thái độ của cô ấy rất ý nghĩa.

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Vị hương vị; vị
Thâm sâu; tăng cường
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp

Từ liên quan đến 意味深長