Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nặng
JP: 体積が大きいからといって常に重量も重いとは限らない。
VI: Chỉ vì thể tích lớn không có nghĩa là luôn nặng.
Trái nghĩa: 軽い
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nặng nề (cảm giác); u ám
JP: 前途に苦難があるという思いで彼の心は重かった。
VI: Ý nghĩ về những khó khăn phía trước khiến anh ấy nặng lòng.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
chậm chạp; nặng nề
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
quan trọng; nghiêm trọng
JP: 私はそんな重い責任を引き受けたくない。
VI: Tôi không muốn đảm nhận trách nhiệm nặng nề như vậy.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nghiêm trọng; nặng nề
JP: 「彼の病気は重いのかな」「そうでないといいね」
VI: "Bệnh của anh ấy nặng lắm không?" "Hy vọng là không."
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vững chắc; trang nghiêm