憂鬱 [Ưu Uất]
幽鬱 [U Uất]
悒鬱 [Ấp Uất]
ゆううつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungTính từ đuôi na

trầm cảm; u sầu; chán nản; ảm đạm

JP: あめると彼女かのじょ憂鬱ゆううつになる。

VI: Mỗi khi trời mưa, cô ấy lại trở nên buồn rầu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうは、憂鬱ゆううつだな。
Hôm nay thật là uể oải.
彼女かのじょ憂鬱ゆううつだった。
Cô ấy đã cảm thấy buồn.
憂鬱ゆううつになる。
Tôi cảm thấy buồn.
れ、まわしき憂鬱ゆううつよ。
Hãy đi đi, nỗi buồn đáng ghét kia.
今日きょう憂鬱ゆううつ気分きぶんだ。
Hôm nay tôi cảm thấy uể oải.
月曜日げつようびはいつも憂鬱ゆううつだ。
Thứ Hai luôn là ngày buồn chán.
かれ憂鬱ゆううつ状態じょうたいであった。
Anh ấy đang trong tình trạng trầm cảm.
今日きょうはちょっと憂鬱ゆううつなんだよ。
Hôm nay tôi cảm thấy hơi buồn.
この仕事しごとには憂鬱ゆううつになる。
Công việc này khiến tôi cảm thấy chán nản.
トムがさ、憂鬱ゆううつだってうんだよ。
Tom nói rằng cậu ấy đang buồn.

Hán tự

Ưu u sầu; lo lắng
Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt

Từ liên quan đến 憂鬱