Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
グルーミー
🔊
Tính từ đuôi na
ảm đạm
Từ liên quan đến グルーミー
うっとうしい
u ám; ảm đạm
しめっぽい
ẩm ướt; ẩm thấp
憂鬱
ゆううつ
trầm cảm; u sầu; chán nản; ảm đạm
暗い
くらい
tối; u ám; âm u
暗うつ
あんうつ
u ám
暗鬱
あんうつ
u ám
気欝
きうつ
u ám; trầm cảm
気鬱
きうつ
u ám; trầm cảm
沈鬱
ちんうつ
u sầu; ảm đạm; trầm cảm
湿っぽい
しめっぽい
ẩm ướt; ẩm thấp
重苦しい
おもくるしい
nặng nề; u ám
陰々滅々
いんいんめつめつ
u ám và buồn bã; tang thương
陰欝
いんうつ
u ám; sầu muộn; ảm đạm; chán nản
陰気
いんき
u ám; ảm đạm; buồn bã; sầu muộn
陰気くさい
いんきくさい
ảm đạm; u ám
陰気臭い
いんきくさい
ảm đạm; u ám
陰湿
いんしつ
ác ý; hiểm độc; xấu xa; nham hiểm
陰陰滅滅
いんいんめつめつ
u ám và buồn bã; tang thương
陰鬱
いんうつ
u ám; sầu muộn; ảm đạm; chán nản
鬱陶しい
うっとうしい
u ám; ảm đạm
やるせない
khổ sở; buồn bã
やる瀬ない
やるせない
khổ sở; buồn bã
佗しい
わびしい
khốn khổ; tồi tệ; cô đơn; ảm đạm; tồi tàn; không thoải mái
侘しい
わびしい
khốn khổ; tồi tệ; cô đơn; ảm đạm; tồi tàn; không thoải mái
侘びしい
わびしい
khốn khổ; tồi tệ; cô đơn; ảm đạm; tồi tàn; không thoải mái
寒々しい
さむざむしい
ảm đạm; lạnh lẽo; u ám
寒寒しい
さむざむしい
ảm đạm; lạnh lẽo; u ám
憂うつ
ゆううつ
trầm cảm; u sầu; chán nản; ảm đạm
憂欝
ゆううつ
trầm cảm; u sầu; chán nản; ảm đạm
暗黒
あんこく
bóng tối
気が重い
きがおもい
nặng lòng; chán nản; mất tinh thần; (cảm thấy) buồn; cảm thấy miễn cưỡng (để làm)
気無精
きぶしょう
lười biếng; lười nhác
沈痛
ちんつう
nghiêm trọng; buồn; đau buồn; trầm tư
物憂げ
ものうげ
uể oải; mệt mỏi; không có sức sống
辛気くさい
しんきくさい
u ám; tối tăm
辛気臭い
しんきくさい
u ám; tối tăm
遣る瀬ない
やるせない
khổ sở; buồn bã
遣る瀬無い
やるせない
khổ sở; buồn bã
重い
おもい
nặng
重たい
おもたい
nặng
闇黒
あんこく
bóng tối
Xem thêm