沈痛 [Thẩm Thống]

ちんつう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Tính từ đuôi na

nghiêm trọng; buồn; đau buồn; trầm tư

Hán tự

Từ liên quan đến 沈痛