気遣わしい [Khí Khiển]
気づかわしい [Khí]
きづかわしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

lo lắng; với vẻ lo lắng

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện

Từ liên quan đến 気遣わしい