気がかり
[Khí]
気掛かり [Khí Quải]
気懸かり [Khí Huyền]
気掛かり [Khí Quải]
気懸かり [Khí Huyền]
きがかり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungTính từ đuôi na
lo lắng; bận tâm
JP: 私は将来のことが気がかりだ。
VI: Tôi lo lắng về tương lai.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の安否が気がかりだ。
Tôi lo lắng về sự an toàn của anh ấy.
私は彼が気がかりなのよ。
Tôi lo lắng cho anh ấy.
それは気がかりなことだ。
Điều đó thật đáng lo ngại.
彼の健康が気がかりです。
Sức khỏe của anh ấy làm tôi lo lắng.
私は彼女のことが気がかりだった。
Tôi đã lo lắng về cô ấy.
私はただそれが気がかりでならない。
Tôi chỉ lo lắng về điều đó mà thôi.
私は彼女の安否が気がかりなんだ。
Tôi rất lo lắng về tình trạng an toàn của cô ấy.
日本の未来より、お前の将来の方が気がかりだ。
Tôi lo cho tương lai của bạn hơn là tương lai của Nhật Bản.
今のあなたのお困りの様子がいつも私の気がかりです。
Tình trạng khó khăn của bạn hiện tại luôn là mối quan tâm của tôi.
彼女がただ一つ気がかりなのは子供たちの安全だ。
Điều duy nhất cô ấy lo lắng là sự an toàn của các con.