頭痛 [Đầu Thống]

ずつう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đau đầu

JP: 今日きょうすこ頭痛ずつうがする。

VI: Hôm nay tôi hơi đau đầu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

頭痛ずつうがするの?
Bạn bị đau đầu à?
頭痛ずつうなおった。
Đau đầu của tôi đã khỏi.
頭痛ずつうがする。
Tôi bị nhức đầu.
頭痛ずつうがします。
Tôi đang bị đau đầu.
頭痛ずつうがした。
Tôi bị đau đầu.
頭痛ずつうくなった。
Cơn đau đầu đã hết.
頭痛ずつうえた。
Cơn đau đầu của tôi đã tan biến.
頭痛ずつうひどい。
Đau đầu quá.
ひどい頭痛ずつうがします。
Tôi đang bị đau đầu nặng.
これが頭痛ずつうたねなのよ。
Đây là nguồn cơn đau đầu của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 頭痛

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 頭痛(ずつう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: 頭 (đầu) + 痛 (thống: đau)
  • Lĩnh vực: Y khoa; đời sống
  • Độ trang trọng: Trung tính
  • Kết hợp thường gặp: 頭痛がする・ひどい頭痛・慢性頭痛・片頭痛/偏頭痛(へんずつう)・群発頭痛・緊張型頭痛・頭痛薬・頭痛外来・頭痛の種(nghĩa bóng: nỗi đau đầu)

2. Ý nghĩa chính

頭痛 là cơn đau ở vùng đầu. Ngoài nghĩa y học, còn dùng bóng bẩy để chỉ “nỗi băn khoăn/điều gây đau đầu”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 頭が痛い: có thể là đau vật lý hoặc “đau đầu” vì vấn đề. 頭痛 thiên về danh từ y học; khi khám bệnh thường nói 頭痛がする/を訴える.
  • 片頭痛/偏頭痛: đau nửa đầu (migraine) – phân loại cụ thể của 頭痛.
  • 頭痛薬: thuốc giảm đau đầu; không phải là tên bệnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 頭痛がする/ひどい頭痛に悩む/頭痛を訴える/頭痛で休む.
  • Trong y khoa: mô tả tính chất (ズキズキ, ガンガン, 締め付けられるような), tần suất, tác nhân.
  • Nghĩa bóng: ~は頭痛の種だ (điều gây đau đầu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
頭が痛い Gần nghĩa Đau đầu; đau đầu (bận tâm) Thường dùng nói chuyện hằng ngày.
片頭痛/偏頭痛 Phân loại Đau nửa đầu Nhất định không đồng nghĩa hoàn toàn với 頭痛.
群発頭痛・緊張型頭痛 Phân loại Cụm/bó; do căng cơ Tên chẩn đoán.
頭痛薬 Liên quan Thuốc đau đầu Biện pháp điều trị triệu chứng.
無痛 Đối nghĩa Không đau Dùng hạn chế trong y khoa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : đầu, bộ phận cơ thể.
  • : đau, thống.
  • Ghép lại thành “đau đầu” – nghĩa trực tiếp, rất dễ nhận diện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả cho bác sĩ, nên nói rõ vị trí (こめかみ、後頭部), tính chất (ズキズキ/脈打つように), yếu tố khởi phát (寝不足、光、ストレス) và triệu chứng kèm (吐き気、光過敏). Cách nói tự nhiên: 「朝から頭痛がして集中できない」.

8. Câu ví dụ

  • 昨夜からひどい頭痛が続いている。
    Từ đêm qua tôi bị đau đầu dữ dội kéo dài.
  • 緊張すると頭痛が出やすい。
    Mỗi khi căng thẳng tôi dễ bị đau đầu.
  • 光に敏感で頭痛が悪化する。
    Tôi nhạy cảm với ánh sáng và cơn đau đầu nặng hơn.
  • 市販の頭痛薬を飲んで様子を見る。
    Tôi uống thuốc đau đầu bán sẵn rồi theo dõi.
  • このプロジェクトは私の頭痛の種だ。
    Dự án này là nỗi đau đầu của tôi.
  • 病院で頭痛について詳しく問診された。
    Tôi được hỏi bệnh chi tiết về cơn đau đầu ở bệnh viện.
  • 仕事が立て込んで頭痛がしてきた。
    Công việc dồn dập khiến tôi bắt đầu đau đầu.
  • 頭痛の発作時は静かな部屋で休む。
    Khi phát cơn đau nửa đầu tôi nghỉ trong phòng yên tĩnh.
  • 睡眠不足が頭痛の原因かもしれない。
    Thiếu ngủ có thể là nguyên nhân đau đầu.
  • 天気が崩れる前に頭痛がすることがある。
    Thỉnh thoảng tôi bị đau đầu trước khi thời tiết xấu đi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 頭痛 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?