憂い [Ưu]
愁い [Sầu]
患い [Hoạn]
うれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 愁い

buồn; đau khổ

JP: うれいの反面はんめんにはよろこびがあるものだ。

VI: Nỗi buồn luôn song hành cùng niềm vui.

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 憂い

lo lắng; phiền muộn

Hán tự

Ưu u sầu; lo lắng
Sầu đau buồn; lo lắng

Từ liên quan đến 憂い