根暗 [Căn Ám]
ねくら
ネクラ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

tính cách tối tăm; u ám; ủ rũ; buồn bã; bi quan

Trái nghĩa: 根明

Hán tự

Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)
Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù

Từ liên quan đến 根暗