昏い [Hôn]
冥い [Minh]
闇い [Ám]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
tối; u ám; âm u
JP: あたりがもう暗くなっていることに気がついた。
VI: Tôi nhận ra rằng xung quanh đã tối.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
chán nản; mất tinh thần; buồn bã; tối tăm (tâm trạng)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
tối (màu sắc); xỉn
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
điềm xấu; tối tăm (quá khứ); đáng ngờ
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
không có khả năng (thành công); vô vọng; không hứa hẹn
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 như 〜に暗い
không quen thuộc (với); không biết (về)
Trái nghĩa: 明るい