気が重い [Khí Trọng]
きがおもい

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

nặng lòng; chán nản; mất tinh thần; (cảm thấy) buồn; cảm thấy miễn cưỡng (để làm)

JP: やらなくてはならないことがおおかったので、わたしおもい。

VI: Vì có quá nhiều việc phải làm nên tôi cảm thấy nặng nề.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうはタトエバがおもがする。
Hôm nay Tatoeba có vẻ nặng.
最近さいきんYouTubeがやけにおもがする。
Gần đây YouTube có vẻ nặng hơn thường.
なんかChromeバージョンアップしたらめっちゃおもくなったがするけどのせいかな?
Không biết có phải do tôi tưởng tượng không, cơ mà tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản mới thì Chrome lác kinh khủng.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Trọng nặng; quan trọng

Từ liên quan đến 気が重い